LỊCH KHỞI HÀNH QUÝ II, III/ 2019 TỪ HÀ NỘI
SMILETRAVEL
Lịch khởi hành tour nước ngoài quý II, III năm 2019 tại Smiletravel
STT |
HÀNH TRÌNH |
THỜI GIAN |
GIÁ TOUR (VNĐ) |
HÀNG KHÔNG |
NGÀY KHỞI HÀNH |
|
3.2 |
HÀN QUỐC: SEOUL – EVERLAND – NAMI (HAN-ICN//ICN-HAN) Hàng không 4* quốc gia Vietnam Airlines: đi 10h30 – về 18h05. Ø Khách sạn cao cấp 5* trung tâm Novotel hoặc Pullman Ambassador – 4 đêm khách sạn. Ø Show Nanta + làm Kim Chi, Chụp ảnh Hanbok truyền thống. |
5N4D |
14.990.000 |
VN |
30,31/05 |
|
5N4D |
14.990.000 |
VN |
06,20,28/06 |
|
||
5N4D |
15.390.000 |
VN |
04,10/07 |
|
||
5N4D |
15.590.000 |
VN |
12,18,20,25/07 |
|
||
3.4 |
HÀN QUỐC: SEOUL – NAMI – EVERLAND (HAN-ICN//ICN-HAN) Hàng không Hàn Quốc: Jeju Air (7C) Ø Mùa anh đào (cuối tháng 3 – giữa tháng 4). Ø Mức ăn 8 USD/người/bữa. Ø Chương trình đầy đủ không cắt giảm. Ø Du thuyền song Hàn Ø Trải nghiệm sauna Hàn Quốc. Ø Chụp ảnh mặc hanbok, làm Kim Chi. |
5N4D |
12.590.000 |
7C |
28/05 |
|
5N4D |
12.990.000 |
7C |
30/05 |
|
||
5N4D |
13.290.000 |
7C |
01,05,07,15,19, 21,28/06 |
|
||
4.5 |
NHẬT BẢN: TOKYO – NÚI FUJI – KYOTO – OSAKA – NAGOYA (HAN-HND//NGO-HAN) Hàng không Quốc gia 4* Vietnam Airlines. Ø CUNG ĐƯỜNG VÀNG giá KM. Ø Ngắm hoa Lavender – mùa hè Nhật Bản. Ø Mức ăn từ 1500 – 2000 yên/người. |
6N5D |
32.900.000 |
VN |
16/04; 25/05; 01/08 |
|
6N5D |
32.900.000 |
VN |
04,19,22/06; 20,24/07 |
|
||
4.6 |
NHẬT BẢN: TOKYO – NÚI FUJI – KYOTO – OSAKA – NAGOYA (HAN-NRT//KIX-HAN) Hàng không Quốc gia 4* Vietnam Airlines. Ø CUNG ĐƯỜNG VÀNG giá KM. Ø Ngắm hoa Lavender – mùa hè Nhật. Bản. Ø Mức ăn từ 1500 – 2000 yên/người. |
6N5D |
33.900.000 |
VN |
29/05 Promotion chào hè |
|
6N5D |
33.900.000 |
VN |
28/06; 05,09/07 |
|
||
5.1 |
ĐÀI LOAN: ĐÀI BẮC – CAO HÙNG (HAN-TPE//KHH-HAN) Hàng không Quốc gia 4* Vietnam Airlines. Ø Thả đèn trời làng cổ Thập Phần, Thác nước thập phần. Ø Suối khoáng nóng Bắc Đầu. |
5N4D |
11.590.000 |
VN |
15,24/05 |
|
5N4D |
12.390.000 |
VN |
07,15,25,29/06; 02/08 |
|
||
5N4D |
12.590.000 |
VN |
03;12;17;20;31/07 |
|
||
5N4D |
12.590.000 |
VN |
27/08 (Lễ 02/09) |
|
||
6.1 |
BẮC KINH – TÔ CHÂU – HÀNG CHÂU – THƯỢNG HẢI (HAN-PVG//PEK-HAN) Hàng không Quốc gia 4* Vietnam Airlines. Ø Mức ăn 30 tệ/người/bữa. Ø Hành trình đẩy đu không cắt giảm. |
7N6D |
19.990.000 |
VN |
25/04 Lễ 30/04 + 01/05 |
|
7N6D |
16.990.000 |
VN |
16/05 |
|
||
7N6D |
18.490.000 |
VN |
10;16;23;27/06 08;13;23;27/07 |
|
||
6.3 |
BẮC KINH – THƯỢNG HẢI (HAN-PVG//PEK-HAN) Hàng không Quốc gia 4* Vietnam Airlines. |
5N4D |
16.790.000 |
VN |
21/06 |
|
7.1 |
6 NƯỚC CHÂU ÂU: PHÁP – BỈ – HÀ LAN – ĐỨC – THỤY SĨ – Ý (HAN-DUBAI-PARIS//ROME-DUBAI-HAN) Hàng không 5*: Emirate Airlines (EK). Ø Khách sạn 3*. |
15N14D |
79.900.000 |
EK |
08/06 |
|
15N14D |
83.900.000 |
EK |
13/07,20/08 |
|
||
7.2 |
5 NƯỚC CHÂU ÂU: PHÁP – BỈ – HÀ LAN – LUXEMBOURG – ĐỨC (HAN-PARIS//FRANKFURT) Hàng không Quốc gia 4* Vietnam Airlines. Ø Khách sạn 3*. |
9N8D |
56.900.000 |
VN |
31/05; 10/08 17/10; 21/12 |
|
9N8D |
58.900.000 |
VN |
18/06 02,06/07 |
|
||
9N8D |
60.900000 |
VN |
18/07 |
|
||
9N8D |
53.900.000 |
vn |
20/09 |
|
||
7.3 |
PHÁP – THỤY SĨ – Ý – VATICAN (HAN-DUBAI-PARIS//ROME-DUBAI-HAN) Hàng không 5*: Emirate Airlines (EK). Ø Khách sạn 4*. |
10N9D |
63.500.000 |
EK |
12/06; 20/09; 25/10 |
|
7.4 |
4 NƯỚC BẮC ÂU: ĐAN MẠCH – NA UY – THỤY ĐIỂN – PHẦN LAN Hàng không 5*: Qatar Airways (QR). Ø 5 đêm khách sạn 3* quốc tế. Ø 1 đêm du thuyền 5*. |
9N8D |
66.900.000 |
QR |
29/05 |
|
9N8D |
67.900.000 |
QR |
24/07 |
|
||
8.0 |
THỔ NHĨ KỲ: ISTALBUL – CAPPADOCIA (HAN-IST//IST-SGN-HAN) Hàng không: quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ Turkish Airlines (TK). Ø 1 đêm KS 5* hang đá quốc tế. |
9N8D |
32.900.000 |
TK |
28/04; 24/05; 19/07 |
|